气候带 qìhòu dài
volume volume

Từ hán việt: 【khí hậu đới】

Đọc nhanh: 气候带 (khí hậu đới). Ý nghĩa là: Vùng khí hậu.

Ý Nghĩa của "气候带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气候带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vùng khí hậu

气候带 (Climatic zone) 是指根据气候要素的纬向分布特征而划分的带状气候区域。在同一气候带内,气候的基本特征相似,与土壤风化和形成密切相关。太阳辐射是气候带形成的基本因素。太阳辐射在地表的分布,主要取决于太阳高度角。太阳高度角随纬度增加而递减,不仅影响温度分布,还影响气压、风系、降水和蒸发,使地球气候呈现出按纬度分布的地带性。由于受气候影响,地球表面的土壤也呈现与气候带相一致的地带性分布。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气候带

  • volume volume

    - 沿海 yánhǎi shì 湿润 shīrùn 气候带 qìhòudài

    - Ven biển là vùng khí hậu ẩm ướt.

  • volume volume

    - 北方 běifāng shì 寒冷 hánlěng 气候带 qìhòudài

    - Phương Bắc là vùng khí hậu lạnh.

  • volume volume

    - 山区 shānqū 一带 yīdài 气候 qìhòu 凉爽 liángshuǎng

    - Khu vực vùng núi có khí hậu mát mẻ.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā de 时候 shíhou 趁便 chènbiàn gěi 带个 dàigè 口信 kǒuxìn

    - lúc anh về nhà, nhân tiện nhắn hộ tôi.

  • volume volume

    - 热带雨林 rèdàiyǔlín de 气候 qìhòu 非常 fēicháng 湿润 shīrùn

    - Khí hậu ở rừng mưa nhiệt đới rất ẩm ướt.

  • volume volume

    - 全球 quánqiú 气候 qìhòu 急剧 jíjù 变化 biànhuà 带来 dàilái 灾害 zāihài

    - Khí hậu toàn cầu thay đổi nhanh chóng, gây ra thiên tai.

  • volume volume

    - 高原 gāoyuán de 时候 shíhou 一定 yídìng yào dài zhe 氧气袋 yǎngqìdài

    - Nhớ mang theo túi dưỡng khí khi lên cao nguyên.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 带有 dàiyǒu 一丝 yīsī 发骚 fāsāo de 气息 qìxī

    - Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao