Đọc nhanh: 旋转泥浆管 (toàn chuyển nê tương quản). Ý nghĩa là: ống dẻo quay (Dầu khí và mỏ than).
旋转泥浆管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống dẻo quay (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转泥浆管
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 我们 今天 不要 去 饭馆 吃 这 吃 那 了 , 我 请 你 去 喝 豆浆 吧 , 管饱 的
- Hôm nay chúng ta đừng ăn này kia ở quán ăn nữa, tôi mời cậu uống sữa đậu nành nhé, đảm bảo no luôn.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
泥›
浆›
管›
转›