民歌 míngē
volume volume

Từ hán việt: 【dân ca】

Đọc nhanh: 民歌 (dân ca). Ý nghĩa là: dân ca. Ví dụ : - 民歌是文学的一个源头。 Dân ca là một nguồn gốc của văn học.. - 民歌是我们文化的瑰宝。 Dân ca là kho báu văn hóa của chúng ta.. - 他喜欢唱传统的民歌。 Anh ấy thích hát nhạc dân ca truyền thống.

Ý Nghĩa của "民歌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

民歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân ca

民间口头流传的歌, 多不知作者姓名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 民歌 míngē shì 文学 wénxué de 一个 yígè 源头 yuántóu

    - Dân ca là một nguồn gốc của văn học.

  • volume volume

    - 民歌 míngē shì 我们 wǒmen 文化 wénhuà de 瑰宝 guībǎo

    - Dân ca là kho báu văn hóa của chúng ta.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chàng 传统 chuántǒng de 民歌 míngē

    - Anh ấy thích hát nhạc dân ca truyền thống.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民歌

  • volume volume

    - 采录 cǎilù 民歌 míngē

    - sưu tầm ghi chép dân ca

  • volume volume

    - 选集 xuǎnjí 民歌 míngē 选集 xuǎnjí huò 诗歌 shīgē 选集 xuǎnjí

    - Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ

  • volume volume

    - 采集 cǎijí 民间 mínjiān 歌谣 gēyáo

    - sưu tầm ca dao dân gian

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chàng 传统 chuántǒng de 民歌 míngē

    - Anh ấy thích hát nhạc dân ca truyền thống.

  • volume volume

    - zhè 首歌 shǒugē 源自 yuánzì 传统 chuántǒng 民间 mínjiān 音乐 yīnyuè

    - Bài hát này bắt nguồn từ âm nhạc dân gian truyền thống.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 民歌 míngē 非常 fēicháng 动听 dòngtīng

    - Bài dân ca này rất hay.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 民歌 míngē

    - Anh ấy thích nghe những bài hát dân ca.

  • volume volume

    - 民歌 míngē shì 我们 wǒmen 文化 wénhuà de 瑰宝 guībǎo

    - Dân ca là kho báu văn hóa của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao