Đọc nhanh: 民歌 (dân ca). Ý nghĩa là: dân ca. Ví dụ : - 民歌是文学的一个源头。 Dân ca là một nguồn gốc của văn học.. - 民歌是我们文化的瑰宝。 Dân ca là kho báu văn hóa của chúng ta.. - 他喜欢唱传统的民歌。 Anh ấy thích hát nhạc dân ca truyền thống.
民歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân ca
民间口头流传的歌, 多不知作者姓名
- 民歌 是 文学 的 一个 源头
- Dân ca là một nguồn gốc của văn học.
- 民歌 是 我们 文化 的 瑰宝
- Dân ca là kho báu văn hóa của chúng ta.
- 他 喜欢 唱 传统 的 民歌
- Anh ấy thích hát nhạc dân ca truyền thống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民歌
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 采集 民间 歌谣
- sưu tầm ca dao dân gian
- 他 喜欢 唱 传统 的 民歌
- Anh ấy thích hát nhạc dân ca truyền thống.
- 这 首歌 源自 传统 民间 音乐
- Bài hát này bắt nguồn từ âm nhạc dân gian truyền thống.
- 这首 民歌 非常 动听
- Bài dân ca này rất hay.
- 他 喜欢 听 民歌
- Anh ấy thích nghe những bài hát dân ca.
- 民歌 是 我们 文化 的 瑰宝
- Dân ca là kho báu văn hóa của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
民›