Đọc nhanh: 并联 (tịnh liên). Ý nghĩa là: mắc song song; nối song song (nối/mắc liên tiếp đồ điện hoặc các nguyên kiện để tạo thành các mạch điện song song, cách mắc như vậy gọi là mắc song song).
并联 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắc song song; nối song song (nối/mắc liên tiếp đồ điện hoặc các nguyên kiện để tạo thành các mạch điện song song, cách mắc như vậy gọi là mắc song song)
把几个电器或元件,一个个并排地连接,形成几个平行的分支电路,这种 联接的方法叫并联
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 并联
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 两家 公司 将 于 下 月 合并
- Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
并›
联›