Đọc nhanh: 民庭 (dân đình). Ý nghĩa là: tòa án dân sự.
民庭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòa án dân sự
civil court
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民庭
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庭›
民›