Đọc nhanh: 民盟 (dân minh). Ý nghĩa là: Liên đoàn Dân chủ Trung Quốc (đảng chính trị), viết tắt cho 中國民主同盟 | 中国民主同盟.
民盟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Liên đoàn Dân chủ Trung Quốc (đảng chính trị)
China Democratic League (political party)
✪ 2. viết tắt cho 中國民主同盟 | 中国民主同盟
abbr. for 中國民主同盟|中国民主同盟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民盟
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
盟›