Đọc nhanh: 民勤县 (dân cần huyện). Ý nghĩa là: Quận Minqin ở Wuwei 武威 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Minqin ở Wuwei 武威 , Cam Túc
Minqin county in Wuwei 武威 [Wu3 wēi], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民勤县
- 边疆 人民 勤劳勇敢
- Người dân biên cương chăm chỉ và dũng cảm.
- 我们 要 做 人民 的 勤务员
- chúng ta phải làm người phục vụ của nhân dân.
- 俭朴 勤快 是 中华民族 的 本色
- Tính cần kiệm và siêng năng là bản chất của đất nước Trung Hoa
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 他 是 勤劳 的 农民
- Anh ấy là một nông dân chăm chỉ.
- 单县 人民 热情好客
- Người dân huyện Thiện nhiệt tình và hiếu khách.
- 这是 一个 勤劳 的 民族
- Đây là một dân tộc chăm chỉ.
- 在 勤劳勇敢 的 越南 人民 面前 , 没有 克服 不了 的 困难
- Nhân dân Việt Nam cần cù, dũng cảm, khó khăn nào cũng khắc phục được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勤›
县›
民›