Đọc nhanh: 毫芒 (hào mang). Ý nghĩa là: lắt nhắt.
毫芒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lắt nhắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫芒
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 他 对 他们 毫无 怨恨
- Anh ta không có oán hận gì với họ.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 他们 的 直径 都 小于 一 毫米
- Đường kính của chúng đều nhỏ hơn một milimet.
- 他们 毫无疑问 会 成功
- Không có nghi ngờ rằng họ sẽ thành công.
- 他 完成 了 工作 的 一毫
- Anh ấy đã hoàn thành một 1/4 công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毫›
芒›