毫发 háofǎ
volume volume

Từ hán việt: 【hào phát】

Đọc nhanh: 毫发 (hào phát). Ý nghĩa là: lông tóc; cọng lông; ít ỏi; một tí; tí; chút; chút ít (dùng trong câu phủ định). Ví dụ : - 毫发不爽 không một chút sai sót.. - 不差毫发 không sai tí nào

Ý Nghĩa của "毫发" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毫发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lông tóc; cọng lông; ít ỏi; một tí; tí; chút; chút ít (dùng trong câu phủ định)

毫毛和头发比喻极小的数量 (多用于否定式)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 毫发不爽 háofàbùshuǎng

    - không một chút sai sót.

  • volume volume

    - 不差毫发 bùchāháofà

    - không sai tí nào

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫发

  • volume volume

    - 一人 yīrén 一个 yígè 说法 shuōfǎ 听得 tīngdé 发蒙 fāmēng

    - mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.

  • volume volume

    - 不差毫发 bùchāháofà

    - không sai tí nào

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 对方 duìfāng 软弱 ruǎnruò 毫无 háowú 抵抗力 dǐkànglì

    - Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .

  • volume volume

    - 毫发不爽 háofàbùshuǎng

    - không một chút sai sót.

  • volume volume

    - 毫无 háowú 理由 lǐyóu 发脾气 fāpíqi

    - Anh ta mất bình tĩnh mà không có lý do.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • volume volume

    - 毫无疑问 háowúyíwèn 我国 wǒguó de 武装力量 wǔzhuānglìliàng 整装待发 zhěngzhuāngdàifā

    - Không còn nghi ngờ gì nữa, các lực lượng vũ trang của chúng ta đã sẵn sàng lên đường.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+7 nét)
    • Pinyin: Há , Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+6BEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao