Đọc nhanh: 毫分 (hào phân). Ý nghĩa là: tí tẹo; tí; một tí; mảy may. Ví dụ : - 不差毫分 không sai tí nào
毫分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tí tẹo; tí; một tí; mảy may
分毫
- 不差 毫分
- không sai tí nào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫分
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 这部分 占 总量 的 一毫
- Phần này chiếm một phần tư tổng lượng.
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 不差 分毫
- không sai tí nào
- 不差 毫分
- không sai tí nào
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
毫›