Đọc nhanh: 毛麝香 (mao xạ hương). Ý nghĩa là: nhân trần.
毛麝香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân trần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛麝香
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
- 拿 戥 子 戥 一 戥 这点儿 麝香 有 多重 。 也 作 等
- lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
香›
麝›