毛蓝 máo lán
volume volume

Từ hán việt: 【mao lam】

Đọc nhanh: 毛蓝 (mao lam). Ý nghĩa là: lam nhạt; màu lam nhạt. Ví dụ : - 毛蓝布。 vải màu lam nhạt.

Ý Nghĩa của "毛蓝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毛蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lam nhạt; màu lam nhạt

比深蓝色稍浅的蓝色

Ví dụ:
  • volume volume

    - máo 蓝布 lánbù

    - vải màu lam nhạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛蓝

  • volume volume

    - máo 蓝布 lánbù

    - vải màu lam nhạt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān hěn lěng 穿件 chuānjiàn hòu 毛衣 máoyī

    - Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天空 tiānkōng hěn lán

    - Bầu trời hôm nay rất xanh.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天空 tiānkōng 特别 tèbié lán

    - Bầu trời hôm nay đặc biệt trong xanh.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 我们 wǒmen yào 打蓝球 dǎlánqiú

    - Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.

  • volume volume

    - mǎi le jiǎo 毛线 máoxiàn

    - Mua một cuộn len.

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 毛茸茸 máoróngrōng de 软绵绵 ruǎnmiánmián de xiàng 马鬃 mǎzōng 一样 yīyàng

    - lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.

  • volume volume

    - cóng 动物 dòngwù 我们 wǒmen 得到 dédào xiàng 羊毛 yángmáo 皮革 pígé 毛皮 máopí 这样 zhèyàng de 材料 cáiliào

    - Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao