Đọc nhanh: 毛蓝 (mao lam). Ý nghĩa là: lam nhạt; màu lam nhạt. Ví dụ : - 毛蓝布。 vải màu lam nhạt.
毛蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lam nhạt; màu lam nhạt
比深蓝色稍浅的蓝色
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛蓝
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 今天 的 天空 很 蓝
- Bầu trời hôm nay rất xanh.
- 今天 的 天空 特别 蓝
- Bầu trời hôm nay đặc biệt trong xanh.
- 今天下午 我们 要 去 打蓝球
- Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
蓝›