Đọc nhanh: 毛腿耳夜鹰 (mao thối nhĩ dạ ưng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) báo đêm tai lớn (Eurostopodus macrotis).
毛腿耳夜鹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) báo đêm tai lớn (Eurostopodus macrotis)
(bird species of China) great eared nightjar (Eurostopodus macrotis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛腿耳夜鹰
- 一毛不拔
- vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 三个 夜晚 我 没 睡 好
- Ba đêm tôi không ngủ ngon.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 猫头鹰 通常 在 夜里 活动
- Cú thường hoạt động vào ban đêm.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
毛›
耳›
腿›
鹰›