Đọc nhanh: 毕摩 (tất ma). Ý nghĩa là: pháp sư trong nhóm dân tộc Yi.
毕摩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháp sư trong nhóm dân tộc Yi
shaman among the Yi ethnic group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕摩
- 他 今年 就要 毕业 了
- Anh ấy sẽ tốt nghiệp trong năm nay.
- 他 下个月 就要 毕业 了
- Tháng sau anh ấy sắp tốt nghiệp rồi.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 高中毕业 的 高斌 ( 化名 ) 看中 了 其中 的 商机 然而 却 走 了 歪路
- Gao Bin, tốt nghiệp trung học, đã thích thú với các cơ hội kinh doanh, nhưng lại đi theo con đường quanh co.
- 他们 之间 总有 一些 小 摩擦
- Giữa họ luôn có vài xung đột nhỏ.
- 他 不得不 卖掉 他 的 水上 摩托车
- Anh ấy đã phải bán Jet Ski của mình.
- 他们 几个 人 是 同一 年 毕业 的 , 后来 的 经历 也 大抵 相同
- họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摩›
毕›