Đọc nhanh: 气密 (khí mật). Ý nghĩa là: kín gió.
气密 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kín gió
airtight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气密
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 请 密切注意 天气 变化
- Xin hãy để ý kỹ đến sự thay đổi của thời tiết.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
气›