Đọc nhanh: 毕业班 (tất nghiệp ban). Ý nghĩa là: Lớp tốt nghiệp.
毕业班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp tốt nghiệp
《毕业班》是由延相昊编剧,延相昊主演的一部电影。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕业班
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 初中 毕业
- Anh ấy tốt nghiệp trung học cơ sở.
- 他 是 应届 毕业生
- Anh ấy là sinh viên tốt nghiệp khóa này.
- 他 参加 了 毕业典礼
- anh ấy đã tham dự lễ tốt nghiệp.
- 五年 后 , 他 从 大学 毕了业
- Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.
- 他 再 这样 下去 毕 不了 业
- Cậu ấy cứ lơ là như vậy thì đừng hòng tốt nghiệp.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 他们 几个 人 是 同一 年 毕业 的 , 后来 的 经历 也 大抵 相同
- họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
毕›
班›