Đọc nhanh: 比表面积 (bí biểu diện tí). Ý nghĩa là: diện tích bề mặt riêng.
比表面积 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diện tích bề mặt riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比表面积
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
- 他们 扩展 了 房子 的 面积
- Họ đã mở rộng diện tích của ngôi nhà.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 他 在 比赛 中 表现 杰出
- Anh ấy thể hiện xuất sắc trong cuộc thi.
- 他 在 比赛 中 表现 很 好
- Anh ấy biểu hiện rất tốt trong trận đấu.
- 他 虽然 表面 上 很 有 礼貌 地同 他 同事 打招呼 , 但 心里 却 充满 了 妒忌
- mặc dù anh ấy trông rất lịch sự khi chào hỏi đồng nghiệp của mình, nhưng trong lòng lại đầy ghen tị.
- 他 在 比赛 中 好好 表现 了
- Anh ấy đã thể hiện rất tốt trong cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
积›
表›
面›