Đọc nhanh: 比特犬 (bí đặc khuyển). Ý nghĩa là: Chó Pitbull. Ví dụ : - 感觉就像在看凶残比特犬跟小鸡 Nó giống như một trong những video mà pit bull
比特犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chó Pitbull
- 感觉 就 像 在 看 凶残 比特 犬 跟 小鸡
- Nó giống như một trong những video mà pit bull
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比特犬
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 发明 比特 币 的 人
- Người đã phát minh ra Bitcoin.
- 他们 要求 用 比特 币付 赎金
- Họ yêu cầu trả tiền chuộc bằng bitcoin.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 昨天 的 比赛 特别 精彩
- Trận đấu ngày hôm qua đặc biệt thú vị.
- 民兵 用枪 比 着 特务
- Dân quân dùng súng nhắm vào tên đặc vụ.
- 感觉 就 像 在 看 凶残 比特 犬 跟 小鸡
- Nó giống như một trong những video mà pit bull
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
特›
犬›