Đọc nhanh: 丘比特 (khâu bí đặc). Ý nghĩa là: Thần Cupid, con trai của thần Vệ nữ và sao Hỏa, thần tình yêu và sắc đẹp của người La Mã. Ví dụ : - 我不是丘比特 Tôi không phải là thần tình yêu.
丘比特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thần Cupid, con trai của thần Vệ nữ và sao Hỏa, thần tình yêu và sắc đẹp của người La Mã
Cupid, son of Venus and Mars, Roman god of love and beauty
- 我 不是 丘比特
- Tôi không phải là thần tình yêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丘比特
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 做 一下 贝利 的 丘比特
- Bạn đang được thần tình yêu cho bailey.
- 他们 要求 用 比特 币付 赎金
- Họ yêu cầu trả tiền chuộc bằng bitcoin.
- 我 不是 丘比特
- Tôi không phải là thần tình yêu.
- 我 猜 不是 丘比特 把 她 带来 这里 的
- Tôi đoán không phải thần tình yêu đã đưa cô ấy đến đây.
- 花 了 一年 重建 马丘比丘
- Đã dành một năm để xây dựng lại rượu machu picchu
- 昨天 的 比赛 特别 精彩
- Trận đấu ngày hôm qua đặc biệt thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
比›
特›