Đọc nhanh: 比较表 (bí giảo biểu). Ý nghĩa là: Bảng so sánh.
比较表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng so sánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比较表
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 他 的 意见 比较 片面
- Ý kiến của anh ấy khá phiến diện.
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
- 他 在 比赛 中 表现 很 好
- Anh ấy biểu hiện rất tốt trong trận đấu.
- 他们 俩 的 矛盾 由 你 出面 转 圜 比较 好些
- mâu thuẫn giữa họ anh đứng ra dàn xếp thì ổn thôi.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 他 似乎 比较 像 一个 军官 , 而 不 像 一个 商业 行政主管
- Anh ta dường như giống một sĩ quan hơn là một người quản lý kinh doanh.
- 他 在 比赛 中 好好 表现 了
- Anh ấy đã thể hiện rất tốt trong cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
表›
较›