Đọc nhanh: 比例模型套件 (bí lệ mô hình sáo kiện). Ý nghĩa là: Bộ mô hình thu nhỏ (đồ chơi).
比例模型套件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ mô hình thu nhỏ (đồ chơi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比例模型套件
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 前景 中 的 马画 得 不成比例
- Bức tranh con ngựa trong cảnh quan không được vẽ tỷ lệ.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 这 架飞机 模型 由 几个 部分 组件 组成
- Mô hình máy bay này được tạo thành từ một số cụm lắp ráp con.
- 他 参加 了 一个 大型 比赛
- Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.
- 人体模型
- mô hình người.
- 他 穿着 一件 黄色 的 外套
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
- 他 穿 那件 西装 真好 有型 , 帅 极了
- Anh ấy mặc bộ đồ đó thật phong cách, đẹp trai quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
例›
型›
套›
模›
比›