毒龙 dúlóng
volume volume

Từ hán việt: 【độc long】

Đọc nhanh: 毒龙 (độc long). Ý nghĩa là: độc long.

Ý Nghĩa của "毒龙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毒龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độc long

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒龙

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

  • volume volume

    - 乘龙快婿 chénglóngkuàixù

    - con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì 2024 nián shì lóng nián de

    - Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.

  • volume volume

    - 以毒攻毒 yǐdúgōngdú gěi le 敌人 dírén 以应 yǐyīng 受到 shòudào de 惩罚 chéngfá

    - Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 转基因 zhuǎnjīyīn de 病毒学家 bìngdúxuéjiā

    - Một nhà virus học chuyên về GMO.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng 感染 gǎnrǎn le 病毒 bìngdú

    - Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 传播 chuánbō 病毒 bìngdú le

    - Anh ta vô tình lây lan virus.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng 大家 dàjiā 分享 fēnxiǎng de shì de 偶像 ǒuxiàng 成龙 chénglóng

    - Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao