毗卢 pí lú
volume volume

Từ hán việt: 【bì lư】

Đọc nhanh: 毗卢 (bì lư). Ý nghĩa là: Bì Lư 毗盧 tên một vị Phật. § Cũng gọi là Biến Nhất Thiết Xứ 遍一切處; Đại Nhật 大日; Lô Xá Na 盧舍那; Quang Minh Biến Chiếu 光明遍照; Già Na 遮那..

Ý Nghĩa của "毗卢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毗卢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bì Lư 毗盧 tên một vị Phật. § Cũng gọi là Biến Nhất Thiết Xứ 遍一切處; Đại Nhật 大日; Lô Xá Na 盧舍那; Quang Minh Biến Chiếu 光明遍照; Già Na 遮那.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毗卢

  • volume volume

    - zài 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì shí 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.

  • volume volume

    - 熬过 áoguò le 费卢杰 fèilújié què dào zài le 波士顿 bōshìdùn 街头 jiētóu

    - Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.

  • volume volume

    - 江苏省 jiāngsūshěng 北部 běibù gēn 山东省 shāndōngshěng 毗连 pílián

    - phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.

  • volume volume

    - 毗邻 pílín

    - bên cạnh.

  • volume volume

    - cái 稀罕 xīhan 卢克 lúkè de 傻帽 shǎmào 奖牌 jiǎngpái

    - Tôi chắc chắn sẽ không bỏ lỡ việc nhìn thấy Luke và chiếc huy chương ngu ngốc đó.

  • volume volume

    - gèng 像是 xiàngshì 毗湿奴 píshīnú

    - Cô ấy giống một thần Vishnu hơn.

  • volume volume

    - shì 里约热内卢 lǐyuērènèilú 渔村 yúcūn 度假村 dùjiàcūn de 门房 ménfáng

    - Tôi là người gác cửa tại Khu nghỉ dưỡng Cinque Terre ở Rio de Janeiro.

  • volume volume

    - qiáng wéi 毗连 pílián

    - trụ buồm san sát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YS (卜尸)
    • Bảng mã:U+5362
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+5 nét), điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WPP (田心心)
    • Bảng mã:U+6BD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình