Đọc nhanh: 毒计 (độc kế). Ý nghĩa là: độc kế; kế độc; mưu mô nham hiểm. Ví dụ : - 设下毒计 đặt ra kế độc
毒计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc kế; kế độc; mưu mô nham hiểm
毒辣的计策
- 设 下 毒计
- đặt ra kế độc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毒计
- 设 下 毒计
- đặt ra kế độc
- 下毒手
- hạ độc thủ; ra tay độc ác.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 不计 个人得失
- không tính toán thiệt hơn
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 我 爸爸 的 计算机 中毒 了
- Máy tính bố tớ bị virus rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
计›