Đọc nhanh: 每周 (mỗi chu). Ý nghĩa là: mỗi tuần. Ví dụ : - 我每周都来 Tôi đến đây hàng tuần.
每周 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỗi tuần
every week
- 我 每周 都 来
- Tôi đến đây hàng tuần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 每周
- 他 每周 都 去 教堂 祈祷
- Anh ấy đi nhà thờ cầu nguyện mỗi tuần.
- 他们 每周 按 惯例 开会
- Họ họp hàng tuần theo thường lệ.
- 他们 的 菜单 每周 更新 一次
- Thực đơn của họ được cập nhật hàng tuần.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 他 每天 都 周游 城市
- Anh ấy đi vòng quanh thành phố mỗi ngày.
- 他 每周 坚持 训练 三次
- Anh ấy tập luyện ba lần một tuần.
- 她 每周 都 会 做 一次 手部 护理 , 让 手部 保持 光滑
- Cô ấy làm chăm sóc tay mỗi tuần để tay luôn mịn màng.
- 他 每周 都 会 去 做 足疗 按摩 , 放松 一下
- Mỗi tuần anh ấy đều đi massage chân để thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
每›