Đọc nhanh: 母老虎 (mẫu lão hổ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) người phụ nữ dữ dội, hổ cái, vixen.
母老虎 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) người phụ nữ dữ dội
(fig.) fierce woman
✪ 2. hổ cái
tigress
✪ 3. vixen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母老虎
- 小张 的 绰号 叫 小老虎
- biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.
- 母老虎
- bà chằn; sư tử Hà Đông
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 在 父母 和 老师 的 帮助 下 , 他 终于 改邪归正
- Dưới sự giúp đỡ, dẫn dắt của bố mẹ và thầy giáo, anh ta cuối cùng cũng đã cải tà quy chính rồi.
- 感觉 跟 老虎机 里 一样
- Nó giống như một máy đánh bạc ở đây.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 他 像 老虎 一样 悄悄 潜近 他 的 猎物
- Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.
- 他 还要 养活 老 母亲
- anh ấy còn phải phụng dưỡng mẹ già
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
老›
虎›