毋庸 wúyōng
volume volume

Từ hán việt: 【vô dong】

Đọc nhanh: 毋庸 (vô dong). Ý nghĩa là: không cần. Ví dụ : - 毋庸讳言。 không cần giữ mồm giữ miệng.

Ý Nghĩa của "毋庸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

毋庸 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không cần

无须也作无庸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 毋庸讳言 wúyōnghuìyán

    - không cần giữ mồm giữ miệng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毋庸

  • volume volume

    - 凡庸 fányōng zhī bèi

    - những kẻ tầm thường.

  • volume volume

    - 庸庸碌碌 yōngyōnglùlù 随波逐流 suíbōzhúliú

    - tầm thường được chăng hay chớ, nước chảy bèo trôi.

  • volume volume

    - yōng 可弃乎 kěqìhū

    - Sao có thể bỏ được?

  • volume volume

    - 庸俗 yōngsú 粗俗 cūsú 庸俗 yōngsú de 品质 pǐnzhì huò 环境 huánjìng

    - Chất lượng hoặc môi trường tầm thường, thô tục và tầm thường.

  • volume volume

    - 毋庸讳言 wúyōnghuìyán

    - không cần giữ mồm giữ miệng.

  • volume volume

    - 毋庸置疑 wúyōngzhìyí shì cuò de

    - Không cần nghi ngờ, anh ấy sai rồi.

  • volume volume

    - 庸中佼佼 yōngzhōngjiǎojiǎo

    - xứ mù thằng chột làm vua; nổi bật trong đám người bình thường

  • volume volume

    - 毋庸 wúyōng 多言 duōyán dōu 明白 míngbai

    - Không cần nhiều lời, cô ấy đều hiểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ILB (戈中月)
    • Bảng mã:U+5EB8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Móu , Wú
    • Âm hán việt: Mưu ,
    • Nét bút:フフノ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:WJ (田十)
    • Bảng mã:U+6BCB
    • Tần suất sử dụng:Cao