Đọc nhanh: 毂盖 (cốc cái). Ý nghĩa là: cái mũ sắt.
毂盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái mũ sắt
hubcap
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毂盖
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 他 头盖骨 被 打破 了
- Anh ta bị nứt hộp sọ.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 他 在 盖章
- Anh ấy đang đóng dấu.
- 他 在 拧 盖子
- Anh ấy đang vặn nắp.
- 他 在 合同 上 盖章 了
- Anh ấy đã đóng dấu lên hợp đồng.
- 他们 盖 了 一栋 新房子
- Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毂›
盖›