Đọc nhanh: 靛 (điện). Ý nghĩa là: màu chàm, xanh đậm. Ví dụ : - 白色的光是由红、橙、黄、绿、蓝、靛、紫七种颜色的光组成的。 ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
靛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. màu chàm
靛蓝
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
✪ 2. xanh đậm
深蓝色,由蓝和紫混合而成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靛
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 这件 传统服装 是 靛蓝色 的
- Bộ trang phục truyền thống này màu xanh índigo.
靛›