Đọc nhanh: 殖民者 (thực dân giả). Ý nghĩa là: người khai hoang, người làm thuộc địa, người định cư. Ví dụ : - 你想扮演赛昂人和殖民者吗 Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?
殖民者 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. người khai hoang
colonist
- 你 想 扮演 赛昂 人 和 殖民者 吗
- Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?
✪ 2. người làm thuộc địa
colonizer
✪ 3. người định cư
settler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殖民者
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 殖民者
- bọn thực dân.
- 你 想 扮演 赛昂 人 和 殖民者 吗
- Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?
- 殖民主义者 的 野心 是 没有 界限 的
- giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 为政者 应 以民为本
- Người làm chính trị nên lấy dân làm gốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殖›
民›
者›