残碎 cán suì
volume volume

Từ hán việt: 【tàn toái】

Đọc nhanh: 残碎 (tàn toái). Ý nghĩa là: nát.

Ý Nghĩa của "残碎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

残碎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残碎

  • volume volume

    - 玻璃 bōlí 敲碎 qiāosuì le

    - Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 跨过 kuàguò 碎玻璃 suìbōlí

    - Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.

  • volume volume

    - 骨肉 gǔròu 自残 zìcán

    - cốt nhục hại nhau

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 杯子 bēizi 打碎 dǎsuì le

    - Anh ấy vô ý làm vỡ cái cốc.

  • volume volume

    - 剁碎 duòsuì le 大蒜 dàsuàn

    - Anh ấy đã băm nhỏ tỏi.

  • volume volume

    - 打碎 dǎsuì le 一个 yígè 杯子 bēizi

    - Anh ấy làm vỡ một cái cốc.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì bèi 琐碎 suǒsuì de 事情 shìqing 拖累 tuōlěi

    - Anh ấy luôn bị những việc vặt vãnh làm trì hoãn.

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活儿 huóer lái cóng zuì 粗重 cūzhòng de dào zuì 琐碎 suǒsuì de 一向 yíxiàng dōu shì 抢先 qiǎngxiān zuò

    - anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toái
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYOJ (一口卜人十)
    • Bảng mã:U+788E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao