Đọc nhanh: 死水 (tử thủy). Ý nghĩa là: nước tù; nước đọng. Ví dụ : - 那里并不是一潭死水。 ở đó đâu phải là một đầm nước tù.
死水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước tù; nước đọng
不流动的池水、湖水等常用来形容长时期没什么变化的地方
- 那里 并 不是 一潭死水
- ở đó đâu phải là một đầm nước tù.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死水
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 一泓 秋水
- một dòng nước mùa thu.
- 他 因为 脑积水 而 死 了
- Anh ấy chết vì bị phù não.
- 我 只是 给 了 她 一罐 该死 的 根汁 汽水
- Tôi vừa đưa cho cô ấy một ly bia gốc cau.
- 那里 并 不是 一潭死水
- ở đó đâu phải là một đầm nước tù.
- 说明 脑死亡 前 肺部 有水 排出
- Cho biết sự trục xuất vật chất trước khi chết não.
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
死›
水›