Đọc nhanh: 死胎 (tử thai). Ý nghĩa là: tử thai; thai chết lưu; thai lưu.
死胎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tử thai; thai chết lưu; thai lưu
产前已在子宫内死亡的胎儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死胎
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
- 乔治 被车撞 死 了
- George bị xe buýt đâm.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 人们 即将 死去
- Mọi người sắp chết.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
死›
胎›