死战 sǐzhàn
volume volume

Từ hán việt: 【tử chiến】

Đọc nhanh: 死战 (tử chiến). Ý nghĩa là: tử chiến; chiến đấu một mất một còn, liều chết chiến đấu. Ví dụ : - 决一死战。 quyết một trận sống còn.

Ý Nghĩa của "死战" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

死战 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tử chiến; chiến đấu một mất một còn

关系到生死存亡的战斗或战争

Ví dụ:
  • volume volume

    - 决一死战 juéyīsǐzhàn

    - quyết một trận sống còn.

✪ 2. liều chết chiến đấu

拼死战斗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死战

  • volume volume

    - jué 死战 sǐzhàn

    - quyết chiến.

  • volume volume

    - 殊死战 shūsǐzhàn

    - trận quyết tử

  • volume volume

    - 决一死战 juéyīsǐzhàn

    - quyết một trận sống còn.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 战死 zhànsǐ 投降 tóuxiáng

    - Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.

  • volume volume

    - 将士 jiàngshì men 决心 juéxīn 死战到底 sǐzhàndàodǐ

    - Các chiến sĩ đã quyết tâm chiến đấu đến cùng.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 死去 sǐqù de 战士 zhànshì bèi 埋葬 máizàng zài 坟墓 fénmù

    - Những chiến sĩ đã khuất được chôn cất trong mộ.

  • volume volume

    - 死亡 sǐwáng bìng 可怕 kěpà zài 战争 zhànzhēng zhōng 随处可见 suíchùkějiàn

    - cái chết không hề đáng sợ, trong chiến tranh nó có ở mọi nơi

  • volume volume

    - 总统 zǒngtǒng hòu 全国 quánguó 陷入 xiànrù le 内战 nèizhàn

    - Sau khi tổng thống qua đời, cả nước rơi vào cuộc nội chiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao