Đọc nhanh: 歪果仁 (oa quả nhân). Ý nghĩa là: Tiếng lóng trên Internet cho 外國人 | 外国人.
歪果仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng lóng trên Internet cho 外國人 | 外国人
Internet slang for 外國人|外国人 [wài guó rén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歪果仁
- 这种 果仁 油性 大
- hạt của loại quả này có hàm lượng dầu rất nhiều.
- 是 那颗 夏威夷 果仁
- Đây là hạt macadamia.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
果›
歪›