Đọc nhanh: 歪倒 (oa đảo). Ý nghĩa là: trở ngược.
歪倒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trở ngược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歪倒
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 东倒西歪
- ngả nghiêng; ngả xiêu ngả vẹo
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一歪一 扭
- lảo đà lảo đảo
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
歪›