Đọc nhanh: 武穴市 (vũ huyệt thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Wuxue ở Huanggang 黃岡 | 黄冈 , Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Wuxue ở Huanggang 黃岡 | 黄冈 , Hồ Bắc
Wuxue county level city in Huanggang 黃岡|黄冈 [Huáng gāng], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武穴市
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 不怕 武力 恫吓
- không sợ vũ lực đe doạ
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
武›
穴›