Đọc nhanh: 武穴 (vũ huyệt). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Wuxue ở Huanggang 黃岡 | 黄冈 , Hồ Bắc.
武穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Wuxue ở Huanggang 黃岡 | 黄冈 , Hồ Bắc
Wuxue county level city in Huanggang 黃岡|黄冈 [Huáng gāng], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武穴
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 他 从小 就常 听 父辈 谈论 兵法 武略
- từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp
- 他们 一起 学 武术
- Họ học võ thuật cùng nhau.
- 他 从小 就 开始 学习 武术
- Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.
- 他们 总是 用 武力 解决问题
- Bọn họ luôn dùng vũ lực để giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
武›
穴›