Đọc nhanh: 武进 (vũ tiến). Ý nghĩa là: Quận Vũ Tân của thành phố Thường Châu 常州 市 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Vũ Tân của thành phố Thường Châu 常州 市 , Giang Tô
Wujin district of Changzhou city 常州市 [Chángzhōushì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武进
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 武士 们 冲 进宫 里 保护 国王
- Các samurai lao vào trong cung để bảo vệ vua.
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
武›
进›