Đọc nhanh: 武宣县 (vũ tuyên huyện). Ý nghĩa là: Hạt Wuxuan ở Laibin 來賓 | 来宾 , Quảng Tây.
✪ 1. Hạt Wuxuan ở Laibin 來賓 | 来宾 , Quảng Tây
Wuxuan county in Laibin 來賓|来宾 [Lái bīn], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武宣县
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 人权宣言
- tuyên ngôn nhân quyền
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 事情 不必 点破 , 大家 心照不宣 算了
- không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宣›
武›