Đọc nhanh: 武山县 (vũ sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận Wushan ở Tianshui 天水 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Wushan ở Tianshui 天水 , Cam Túc
Wushan county in Tianshui 天水 [Tiān shuǐ], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武山县
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 武松 力擒 猛虎下山
- Võ Tòng dùng sức bắt hổ xuống núi.
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
武›