Đọc nhanh: 武仙座 (vũ tiên tọa). Ý nghĩa là: Hercules (chòm sao).
武仙座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hercules (chòm sao)
Hercules (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武仙座
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 我 最 喜欢 仙后座 了
- Cassiopeia là yêu thích của tôi.
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 不怕 武力 恫吓
- không sợ vũ lực đe doạ
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
座›
武›