Đọc nhanh: 武昌区 (vũ xương khu). Ý nghĩa là: Quận Vũ Xương của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Vũ Xương của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc
Wuchang district of Wuhan city 武漢市|武汉市 [Wu3 hàn shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武昌区
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 辛亥首 义 ( 指 辛亥革命 时 武昌 首先 起义 )
- cách mạng Tân Hợi; cuộc khởi nghĩa Tân Hợi đầu tiên.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 不怕 武力 恫吓
- không sợ vũ lực đe doạ
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
昌›
武›