此举 cǐ jǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thử cử】

Đọc nhanh: 此举 (thử cử). Ý nghĩa là: những việc làm này.

Ý Nghĩa của "此举" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

此举 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. những việc làm này

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此举

  • volume volume

    - 多此一举 duōcǐyījǔ

    - uổng công vô ích; vẽ vời thêm chuyện.

  • volume volume

    - 成败 chéngbài 在此一举 zàicǐyījǔ

    - thành công hay thất bại đều ở lần này.

  • volume volume

    - 诸如此类 zhūrúcǐlèi 不胜枚举 bùshèngméijǔ

    - những chuyện như vậy không sao kể xiết

  • volume volume

    - 何必 hébì 多此一举 duōcǐyījǔ

    - cần gì phải vẽ vời thêm chuyện

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • volume volume

    - 诸如此类 zhūrúcǐlèi 不胜枚举 bùshèngméijǔ

    - những điều như vậy, không sao kể xiết.

  • volume volume

    - 此举 cǐjǔ 不惟 bùwéi 无益 wúyì 反而 fǎnér 有害 yǒuhài

    - hành động này không những vô ích, mà ngược lại còn có hại nữa

  • volume volume

    - 由此 yóucǐ 举一反三 jǔyīfǎnsān 拓展 tuòzhǎn 我们 wǒmen de 视野 shìyě

    - Từ đó có thể suy luận ra, để mở rộng tầm nhìn của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao