正音 zhèngyīn
volume volume

Từ hán việt: 【chính âm】

Đọc nhanh: 正音 (chính âm). Ý nghĩa là: sửa phát âm; chữa phát âm, âm chuẩn.

Ý Nghĩa của "正音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sửa phát âm; chữa phát âm

矫正语音

✪ 2. âm chuẩn

标准音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正音

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 正音 zhèngyīn 发音 fāyīn 错误 cuòwù

    - Anh ấy đang sửa lỗi phát âm.

  • volume volume

    - 矫正 jiǎozhèng 发音 fāyīn

    - uốn nắn phát âm.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 正在 zhèngzài zhèng 学生 xuésheng de 发音 fāyīn

    - Giáo viên đang sửa phát âm cho học sinh.

  • volume volume

    - 这时候 zhèshíhou 一个 yígè 洋洋盈耳 yángyángyíngěr de 声音 shēngyīn chuán le 过来 guòlái 正是 zhèngshì 凌菲 língfēi de

    - Lúc này, một giọng nói êm tai dễ chịu truyền đến, đúng là giọng của Linh Phi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 拼音 pīnyīn 这个 zhègè

    - Tôi đang ghép âm từ này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen liǎ 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 拼音 pīnyīn

    - Hai chúng tôi đang học bính âm.

  • volume volume

    - zài 公园 gōngyuán 露天 lùtiān 舞台 wǔtái 正在 zhèngzài 举行 jǔxíng 音乐会 yīnyuèhuì

    - một buổi hòa nhạc đang diễn ra trên sân khấu ngoài trời của công viên.

  • volume volume

    - shì 真正 zhēnzhèng de 知音 zhīyīn

    - Anh ấy là người tri âm thực sự của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao