Đọc nhanh: 清原满族自治县 (thanh nguyên mãn tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Qingyuan Mãn Châu ở Phủ Thuận 撫順 | 抚顺, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận tự trị Qingyuan Mãn Châu ở Phủ Thuận 撫順 | 抚顺, Liêu Ninh
Qingyuan Manchu autonomous county in Fushun 撫順|抚顺, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清原满族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他 因为 自满 而 失败 了
- Anh ấy thất bại vì tự mãn.
- 他 心里 装满 了 群众 , 惟独 没有 他 自己
- trong tim ông ấy luôn nghĩ đến nhân dân cả nước, mà không hề nghĩ đến mình.
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
县›
族›
治›
清›
满›
自›