Đọc nhanh: 正断层 (chính đoạn tằng). Ý nghĩa là: đứt gãy bình thường (địa chất).
正断层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứt gãy bình thường (địa chất)
normal fault (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正断层
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 她 不断 纠正 发音 问题
- Cô ấy liên tục sửa lỗi phát âm.
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 作出 正确 的 推断
- đưa ra kết luận chính xác
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 正确 地 分析 事物 的 历史 和 现状 , 才 有 可能 推断 它 的 发展 变化
- phân tích chính xác lịch sử và hiện trạng của sự vật, mới có thể suy đoán được sự phát triển biến hoá của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
断›
正›