Đọc nhanh: 正德 (chính đức). Ý nghĩa là: Chính Đức (niên hiệu Minh Võ Tông, Chu Hậu Chiếu, năm 1506 - 1521, Trung Quốc.).
✪ 1. Chính Đức (niên hiệu Minh Võ Tông, Chu Hậu Chiếu, năm 1506 - 1521, Trung Quốc.)
明武宗 (朱厚照) 年号 (公元1506-1521)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正德
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一伙人 正在 赶路
- Một đàn người đang đi đường.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 我们 估计 正午 抵达 德里
- Chúng tôi ước tính sẽ đến Delhi vào buổi trưa.
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
正›