正式合同 zhèngshì hétong
volume volume

Từ hán việt: 【chính thức hợp đồng】

Đọc nhanh: 正式合同 (chính thức hợp đồng). Ý nghĩa là: Hợp đồng chính thức.

Ý Nghĩa của "正式合同" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正式合同 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hợp đồng chính thức

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正式合同

  • volume volume

    - 本合同 běnhétóng 一式两份 yīshìliǎngfèn 双方 shuāngfāng 各执 gèzhí 一份 yīfèn

    - Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.

  • volume volume

    - 部门 bùmén 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 合同 hétóng

    - Bộ phận đang xem xét hợp đồng.

  • volume volume

    - 西服 xīfú zài 正式 zhèngshì 场合 chǎnghé hěn 合适 héshì

    - Vest rất phù hợp trong các dịp trang trọng.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng de 便服 biànfú 不宜 bùyí zài 正式 zhèngshì de 场合 chǎnghé 穿 chuān

    - Loại trang phục như thế này không thích hợp để mặc trong các dịp chính thức.

  • volume volume

    - zài 正式 zhèngshì 场合 chǎnghé yào 注意 zhùyì 礼仪 lǐyí

    - Trong những dịp trang trọng cần chú ý lễ nghi.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 不是 búshì 隆重 lóngzhòng de 场合 chǎnghé 邀请 yāoqǐng yào yòng 非正式 fēizhèngshì de 语气 yǔqì

    - Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 谈判 tánpàn 合同 hétóng

    - Chúng tôi đang đàm phán hợp đồng.

  • volume volume

    - 商人 shāngrén 正在 zhèngzài 谈判 tánpàn 合同 hétóng

    - Thương nhân đang đàm phán hợp đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao