Đọc nhanh: 正式合同 (chính thức hợp đồng). Ý nghĩa là: Hợp đồng chính thức.
正式合同 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp đồng chính thức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正式合同
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 部门 正在 审核 合同
- Bộ phận đang xem xét hợp đồng.
- 西服 在 正式 场合 很 合适
- Vest rất phù hợp trong các dịp trang trọng.
- 这样 的 便服 不宜 在 正式 的 场合 穿
- Loại trang phục như thế này không thích hợp để mặc trong các dịp chính thức.
- 在 正式 场合 要 注意 礼仪
- Trong những dịp trang trọng cần chú ý lễ nghi.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 我们 正在 谈判 合同
- Chúng tôi đang đàm phán hợp đồng.
- 商人 正在 谈判 合同
- Thương nhân đang đàm phán hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
同›
式›
正›