Đọc nhanh: 正座 (chính tọa). Ý nghĩa là: chỗ ngồi chính giữa (trước sân khấu).
正座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ ngồi chính giữa (trước sân khấu)
(正座儿) 剧场中正对舞台的坐位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正座
- 这 座楼 的 正面 看起来 不错
- Mặt tiền tòa nhà này xem ra khá tốt.
- 他 正在 砌 一座 花池
- Anh ấy đang xây một bồn hoa.
- 这 王座 是 正经 的 处方药
- Đó là một ngai vàng theo toa.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
- 他们 正在 搞 一座 医院
- Họ đang xây dựng một bệnh viện.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 政府 正在 修建 一座 新桥
- Chính phủ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 学生 们 正在 听 讲座
- Các học sinh đang nghe buổi tọa đàm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
正›